income-tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
income-tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income-tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income-tax.
Từ điển Anh Việt
income-tax
/'inkəmtæks/
* danh từ
thuế doanh thu, thuế lợi tức