income account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

income account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income account.

Từ điển Anh Việt

  • income account

    /'inkəmə'kaunt/

    * danh từ

    sự tính phác lỗ lãi

    khoản thu nhập