income differentials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
income differentials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income differentials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income differentials.
Từ điển Anh Việt
Income differentials
(Econ) Sự khác biệt về thu nhập.
+ Sự khác nhau về mức thu nhập giữa những người khác nhau. Sự khác nhau này thường là do các loại công việc như sự khác biệt về kỹ năng làm việc, về vị trí địa lý trong đó một số vùng có thể có mức tiền công cao hơn vùng khác, hay có thể có sự khác nhau giữa mức tiền công ở thành thị và nông thôn.
Từ liên quan
- income
- incomer
- income tax
- income-tax
- incomeless
- income ratio
- income stock
- income taxes
- income units
- income effect
- income return
- income shares
- income account
- income bracket
- income squeeze
- income summary
- income support
- income-expense
- incomes policy
- income approach
- income tax code
- income tax rate
- income velocity
- income reporting
- income smoothing
- income statement
- income structure
- income tax relief
- income tax return
- income maintenance
- income realization
- income recognition
- income tax bracket
- income tax payable
- income tax reserve
- income-sales ratio
- income distribution
- income tax schedule
- income determination
- income differentials
- income tax allowance
- income tax liability
- income tax schedules
- income-tax allowance
- income redistribution
- income tax allocation
- income tax allowances
- income terms of trade
- income effect of wages
- income statement audit