income statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
income statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income statement.
Từ điển Anh Việt
Income statement
(Econ) Báo cáo thu nhập / Bản thu nhập.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
income statement
* kinh tế
bản báo cáo thu nhập
bảng báo cáo thu nhập
báo cáo doanh thu
báo cáo lợi tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
income statement
a financial statement that gives operating results for a specific period
Synonyms: earnings report, operating statement, profit-and-loss statement
Từ liên quan
- income
- incomer
- income tax
- income-tax
- incomeless
- income ratio
- income stock
- income taxes
- income units
- income effect
- income return
- income shares
- income account
- income bracket
- income squeeze
- income summary
- income support
- income-expense
- incomes policy
- income approach
- income tax code
- income tax rate
- income velocity
- income reporting
- income smoothing
- income statement
- income structure
- income tax relief
- income tax return
- income maintenance
- income realization
- income recognition
- income tax bracket
- income tax payable
- income tax reserve
- income-sales ratio
- income distribution
- income tax schedule
- income determination
- income differentials
- income tax allowance
- income tax liability
- income tax schedules
- income-tax allowance
- income redistribution
- income tax allocation
- income tax allowances
- income terms of trade
- income effect of wages
- income statement audit