earnings report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earnings report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earnings report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earnings report.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earnings report
Similar:
income statement: a financial statement that gives operating results for a specific period
Synonyms: operating statement, profit-and-loss statement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).