earnings before interest taxes depreciation and amortization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earnings before interest taxes depreciation and amortization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earnings before interest taxes depreciation and amortization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earnings before interest taxes depreciation and amortization.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earnings before interest taxes depreciation and amortization

    Similar:

    ebitda: income before interest and taxes and depreciation and amortization have been subtracted; an indicator of a company's profitability that is watched by investors (especially in leveraged buyouts)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).