earnings per share (e.p.s) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earnings per share (e.p.s) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earnings per share (e.p.s) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earnings per share (e.p.s).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earnings per share (e.p.s)

    * kinh tế

    tỷ lệ thu nhập trên cổ phần