expending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expending.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expending

    the act of spending money for goods or services

    Synonyms: expenditure

    Similar:

    use: use up, consume fully

    The legislature expended its time on school questions

    Synonyms: expend

    spend: pay out

    spend money

    Synonyms: expend, drop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).