expenditure for economic construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expenditure for economic construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expenditure for economic construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expenditure for economic construction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expenditure for economic construction

    * kinh tế

    chi tiêu xây dựng kinh tế