expendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expendable.

Từ điển Anh Việt

  • expendable

    /iks'pendəbl/

    * tính từ

    có thể tiêu được (tiền...)

    có thể dùng hết được

    (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expendable

    * kinh tế

    có thể dùng hết được

    có thể tiêu được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expendable

    suitable to be expended

    Antonyms: unexpendable

    (used of funds) remaining after taxes

    spendable income

    Synonyms: spendable