spendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spendable.
Từ điển Anh Việt
spendable
/'spendəbl/
* tính từ
có thể tiêu được
có thể dùng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spendable
Similar:
expendable: (used of funds) remaining after taxes
spendable income