expendable equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expendable equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expendable equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expendable equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expendable equipment

    * kinh tế

    thiết bị có tính tiêu hao

    thiết bị thông thường

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị mở rộng được