expender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expender.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expender

    Similar:

    spender: someone who spends money to purchase goods or services

    Synonyms: disburser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).