spender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spender.
Từ điển Anh Việt
spender
/'spendə/
* danh từ
người tiêu tiền, người tiêu hoang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spender
English poet and critic (1909-1995)
Synonyms: Stephen Spender, Sir Stephen Harold Spender
someone who spends money to purchase goods or services
Similar:
spendthrift: someone who spends money prodigally
Synonyms: spend-all, scattergood