spending cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spending cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spending cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spending cut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spending cut
the act of reducing spending
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).