out to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out to

    Similar:

    bent: fixed in your purpose

    bent on going to the theater

    dead set against intervening

    out to win every event

    Synonyms: bent on, dead set

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).