outage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outage.

Từ điển Anh Việt

  • outage

    /'autidʤ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)

    thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...

    số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)

    (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outage

    the amount of something (as whiskey or oil) lost in storage or transportation

    a temporary suspension of operation (as of computers)

    there will be a network outage from 8 to 10 a.m.