hidden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hidden
/haid/
* danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
neither hide not hair
không có bất cứ một dấu vết gì
to save one's own hide
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
* ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
* danh từ
(sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
nơi nấp để rình thú rừng
* nội động từ hidden, hid
trốn, ẩn nấp, náu
* ngoại động từ
che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
che khuất
to hide one's head
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
not to hide one's light (candle) under a bushel
(xem) bushel
hidden
ẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hidden
designed to elude detection
a hidden room or place of concealment such as a priest hole
a secret passage
the secret compartment in the desk
Synonyms: secret
difficult to find
hidden valleys
a hidden cave
an obscure retreat
Synonyms: obscure
Similar:
hide: prevent from being seen or discovered
Muslim women hide their faces
hide the money
Synonyms: conceal
Antonyms: show
hide: be or go into hiding; keep out of sight, as for protection and safety
Probably his horse would be close to where he was hiding
She is hiding out in a cabin in Montana
Synonyms: hide out
shroud: cover as if with a shroud
The origins of this civilization are shrouded in mystery
Synonyms: enshroud, hide, cover
obscure: make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing
a hidden message
a veiled threat
Synonyms: blot out, obliterate, veil, hide
concealed: not accessible to view
concealed (or hidden) damage
in stormy weather the stars are out of sight
Synonyms: out of sight