hidden welt of metal-sheet roofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hidden welt of metal-sheet roofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hidden welt of metal-sheet roofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hidden welt of metal-sheet roofing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hidden welt of metal-sheet roofing
* kỹ thuật
xây dựng:
đường hàn kín của mái tôn (tấm)