hidden variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hidden variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hidden variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hidden variable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hidden variable
* kỹ thuật
toán & tin:
biến (số) ẩn