hidden reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hidden reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hidden reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hidden reserve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hidden reserve

    reserves that do not show up on the balance sheet (as by understating values)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).