hide out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hide out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hide out
Similar:
hide: be or go into hiding; keep out of sight, as for protection and safety
Probably his horse would be close to where he was hiding
She is hiding out in a cabin in Montana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hide
- hideous
- hideout
- hide out
- hide-out
- hideaway
- hide rope
- hide trap
- hide-away
- hidebound
- hideously
- hide chute
- hide-bound
- hidey-hole
- hide cellar
- hide drying
- hide puller
- hideousness
- hide dropper
- hide pulling
- hide removal
- hide scratch
- hide dropping
- hide trimming
- hide-and-seek
- hideki yukawa
- hide inspector
- hideyo noguchi
- hide and go seek
- hide washing drum
- hide-pulling machine
- hide-grade massecnite
- hide cutter-and washer
- hide flaying equipment
- hide (curing) department