hide out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hide out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hide out

    Similar:

    hide: be or go into hiding; keep out of sight, as for protection and safety

    Probably his horse would be close to where he was hiding

    She is hiding out in a cabin in Montana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).