hide-bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hide-bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide-bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide-bound.
Từ điển Anh Việt
hide-bound
/'haidbaund/
* tính từ
gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)
hẹp hòi, nhỏ nhen
cố chấp, thủ cựu