hide removal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hide removal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide removal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide removal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hide removal

    * kinh tế

    sự lột da

    sự tách da