hideaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hideaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hideaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hideaway.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hideaway

    an area where you can be alone

    Synonyms: retreat

    Similar:

    hideout: a hiding place; usually a remote place used by outlaws

    Synonyms: den

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).