den nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
den nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm den giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của den.
Từ điển Anh Việt
den
/den/
* danh từ
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
Từ liên quan
- den
- dene
- dens
- dent
- deny
- dence
- deneb
- denim
- dense
- denali
- denary
- dengue
- denial
- denier
- denote
- denovo
- dental
- dented
- dentia
- dentil
- dentin
- denude
- denver
- dendron
- denizen
- denmark
- densely
- densify
- density
- dentata
- dentate
- dentils
- dentine
- dentist
- denture
- denuded
- denuder
- den haag
- denarius
- denature
- denazify
- dendrite
- dendroid
- denebola
- deniable
- deniably
- denotata
- denotive
- denounce
- densilog