lair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lair.
Từ điển Anh Việt
lair
/leə/
* danh từ
hang ổ thú rừng
trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)
* động từ
nằm (ở trong hang ổ) (thú)
đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lair
* kinh tế
trạm nhốt gia súc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lair
the habitation of wild animals
Synonyms: den