laird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laird.
Từ điển Anh Việt
laird
/'leəd/
* danh từ
(Ê-cốt) địa ch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laird
a landowner