dentin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dentin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dentin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dentin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dentin

    * kỹ thuật

    ngà răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dentin

    Similar:

    dentine: a calcareous material harder and denser than bone that comprises the bulk of a tooth

    dentine: bone (calcified tissue) surrounding the pulp cavity of a tooth