dentinoblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dentinoblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dentinoblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dentinoblast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dentinoblast

    * kỹ thuật

    y học:

    nguyên bào tạo ngà