den haag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
den haag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm den haag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của den haag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
den haag
Similar:
the hague: the site of the royal residence and the de facto capital in the western part of the Netherlands; seat of the International Court of Justice
Synonyms: 's Gravenhage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- den
- dene
- dens
- dent
- deny
- dence
- deneb
- denim
- dense
- denali
- denary
- dengue
- denial
- denier
- denote
- denovo
- dental
- dented
- dentia
- dentil
- dentin
- denude
- denver
- dendron
- denizen
- denmark
- densely
- densify
- density
- dentata
- dentate
- dentils
- dentine
- dentist
- denture
- denuded
- denuder
- den haag
- denarius
- denature
- denazify
- dendrite
- dendroid
- denebola
- deniable
- deniably
- denotata
- denotive
- denounce
- densilog