dence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dence.

Từ điển Anh Việt

  • dence

    (lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai