denier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denier.

Từ điển Anh Việt

  • denier

    /di'naiə/

    * danh từ

    người từ chối, người khước từ; người phủ nhận

    người chối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denier

    a unit of measurement for the fineness of silk or nylon or rayon

    with an evening dress one wears 10 denier stockings

    any of various former European coins of different denominations

    one who denies