denture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denture.

Từ điển Anh Việt

  • denture

    /'dentʃə/

    * danh từ

    bộ răng, hàm răng

    hàm răng giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denture

    a dental appliance that artificially replaces missing teeth

    Synonyms: dental plate, plate