denature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denature.

Từ điển Anh Việt

  • denature

    /di:'neitʃə/ (denaturate) /di:'neitʃreit/

    * ngoại động từ

    làm biến tính, làm biến chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denature

    * kinh tế

    biến tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denature

    add nonfissionable material to (fissionable material) so as to make unsuitable for use in an atomic bomb

    modify (as a native protein) especially by heat, acid, alkali, or ultraviolet radiation so that all of the original properties are removed or diminished

    make (alcohol) unfit for drinking without impairing usefulness for other purposes