denatured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denatured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denatured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denatured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denatured

    changed in nature or natural quality

    denatured alcohol

    Synonyms: denaturized, denaturised

    Similar:

    denature: add nonfissionable material to (fissionable material) so as to make unsuitable for use in an atomic bomb

    denature: modify (as a native protein) especially by heat, acid, alkali, or ultraviolet radiation so that all of the original properties are removed or diminished

    denature: make (alcohol) unfit for drinking without impairing usefulness for other purposes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).