denaturized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denaturized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denaturized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denaturized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denaturized
Similar:
denatured: changed in nature or natural quality
denatured alcohol
Synonyms: denaturised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).