denatured alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denatured alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denatured alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denatured alcohol.
Từ điển Anh Việt
denatured alcohol
rượu biến chất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denatured alcohol
* kinh tế
rượu thô
* kỹ thuật
rượu biến chất
thực phẩm:
rượu biến tính
hóa học & vật liệu:
rượu đã metyl hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denatured alcohol
ethyl alcohol that is unfit for drinking but is still useful for other purposes