denazify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denazify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denazify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denazify.

Từ điển Anh Việt

  • denazify

    /di:'nɑ:tsifai/

    * ngoại động từ

    tiêu diệt chủ nghĩa nazi

    xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denazify

    free from Nazi ideology or detach from Nazi allegiance

    Germany was denazified after WW II

    The highest judges were never denazified

    Antonyms: nazify