dengue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dengue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dengue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dengue.
Từ điển Anh Việt
dengue
/'deɳgi/ (dandy_fever) /'dændi,fi:və/
* danh từ
(y học) bệnh đăngngơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dengue
* kỹ thuật
y học:
sốt dengue
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dengue
an infectious disease of the tropics transmitted by mosquitoes and characterized by rash and aching head and joints
Synonyms: dengue fever, dandy fever, breakbone fever