dandy fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dandy fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dandy fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dandy fever.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dandy fever

    Similar:

    dengue: an infectious disease of the tropics transmitted by mosquitoes and characterized by rash and aching head and joints

    Synonyms: dengue fever, breakbone fever

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).