breakbone fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakbone fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakbone fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakbone fever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakbone fever
* kỹ thuật
y học:
sốt dập xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakbone fever
Similar:
dengue: an infectious disease of the tropics transmitted by mosquitoes and characterized by rash and aching head and joints
Synonyms: dengue fever, dandy fever