dandyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dandyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dandyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dandyism.
Từ điển Anh Việt
dandyism
/'dændiizm/
* danh từ
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
cách ăn mặc đúng mốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dandyism
Similar:
foppishness: the manner and dress of a fop or dandy