dandy-fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dandy-fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dandy-fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dandy-fever.

Từ điển Anh Việt

  • dandy-fever

    /'deɳgi/ (dandy_fever) /'dændi,fi:və/

    * danh từ

    (y học) bệnh đăngngơ