densely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
densely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm densely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của densely.
Từ điển Anh Việt
densely
* phó từ
dày đặc, rậm rạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
densely
in a concentrated manner
old houses are often so densely packed that perhaps three or four have to be demolished for every new one built
a thickly populated area
Synonyms: thickly
Antonyms: thinly
Similar:
dumbly: in a stupid manner
he had so rapaciously desired and so obtusely expected to find her alone
Synonyms: obtusely