densely wooded area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

densely wooded area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm densely wooded area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của densely wooded area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • densely wooded area

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vùng rừng rậm