thinly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thinly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thinly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thinly.
Từ điển Anh Việt
thinly
* phó từ
mỏng; mong manh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thinly
without force or sincere effort
smiled thinly
without viscosity
the blood was flowing thin
Synonyms: thin
Antonyms: thickly
in a small quantity or extent
spread the margarine thinly over the meat
apply paint lightly
Synonyms: lightly
Antonyms: thickly
in a widely distributed manner
thinly overgrown mountainside
Antonyms: thickly