dentist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dentist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dentist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dentist.
Từ điển Anh Việt
dentist
/'dentist/
* danh từ
thầy thuốc chữa răng
thợ trồng răng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dentist
* kỹ thuật
y học:
nha sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dentist
a person qualified to practice dentistry
Synonyms: tooth doctor, dental practitioner