dens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dens.
Từ điển Anh Việt
dens
* danh từ số nhiều
răng
dens serotinus: răng khôn
Từ liên quan
- dens
- dense
- densely
- densify
- density
- densilog
- dense set
- denseness
- dense ring
- dense sand
- dense soil
- dense wood
- densimeter
- dense shale
- densimetric
- densiometer
- density log
- densitometer
- densitometry
- density test
- density, dry
- densification
- density class
- density curve
- density gauge
- density level
- density meter
- density probe
- density ratio
- density bottle
- density matrix
- dense phase bed
- density balance
- density control
- density current
- density of load
- density of pile
- density function
- density gradient
- density recorder
- density spectrum
- density, natural
- densely populated
- density (of load)
- density indicator
- density of a film
- density of states
- density of travel
- dense blazing star
- density correction