densimetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
densimetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm densimetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của densimetric.
Từ điển Anh Việt
densimetric
xem densimeter
densimetric
xem densimeter
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.